Màu sắc: màu đen, màu kaki nhạt.
Size: 110, 120, 130, 140, 150, 160.
Xuất xứ: Chiết Giang (Trung Quốc).
Tên vải: cotton.
Thành phần chính của vải: cotton.
Chiều dài quần: quần ngắn.
Lưng quần: lưng vừa.
Độ co giãn: co giãn ít.
Độ dày mỏng: vừa phải.
Giới tính áp dụng: bé gái.
Phong cách: phong cách đơn giản.
Bảng kích thước tham khảo: đơn vị đo (cm)
Size |
Chiều dài quần |
Vòng mông |
Chiều cao |
Trọng lượng (kg) |
110 |
38 |
42*2 |
105 – 110 |
15 – 17,5 |
120 |
40 |
44*2 |
110 – 118 |
18 – 21,5 |
130 |
42 |
46*2 |
119 – 127 |
22 – 27 |
140 |
44 |
48*2 |
128 – 137 |
27 – 32 |
150 |
46 |
50*2 |
138 – 145 |
32 – 37,5 |
160 |
48 |
52*2 |
146 – 153 |
37,5 – 42,5 |
Lưu ý: