Màu sắc: màu trắng, màu hồng phấn, màu đen.
Size: 120, 130, 140, 150, 160, 170.
Xuất xứ: Chiết Giang (Trung Quốc).
Tên vải: cotton.
Thành phần chính của vải: cotton.
Chiều dài tay áo: tay ngắn.
Cổ áo: cổ tròn.
Độ dày: vừa phải.
Độ co giãn: vừa phải.
Giới tính áp dụng: bé gái.
Phong cách: phong cách Hàn Quốc.
Bảng kích thước tham khảo: đơn vị đo (cm)
Size |
Chiều dài áo |
Vòng ngực/2 |
Chiều dài tay áo |
120 |
32 |
32 |
11 |
130 |
34,5 |
34 |
12 |
140 |
37 |
36 |
13 |
150 |
39,5 |
38 |
14 |
160 |
42 |
40 |
15 |
170 |
44,5 |
42 |
16 |
Bảng trọng lượng tham khảo:
Size |
Độ tuổi |
Chiều cao |
Trọng lượng |
120 |
4 – 5 tuổi |
110 – 120 cm |
20 – 25 kg |
130 |
6 – 7 tuổi |
120 – 130 cm |
25 – 30 kg |
140 |
8 – 9 tuổi |
130 – 140 cm |
30 – 35 kg |
150 |
10 – 11 tuổi |
140 – 150 cm |
35 – 40 kg |
160 |
12 – 13 tuổi |
150 – 160 cm |
40 – 45 kg |
170 |
13 - 14 tuổi |
160 – 170 cm |
45 – 54 kg |
Lưu ý: